Khóa đôi Màu nặng Nylon Khóa có thể điều chỉnh Cáp nhựa Dây buộc Nhà sản xuất Dây kéo Zip Dây buộc:
1.Chất liệu: Nylon 66,94V-2 được chứng nhận bởi UL.Acid-control và không dễ bị lão hóa.
2. Cách sử dụng: khóa đôi, khả năng hỗ trợ mạnh mẽ
3.Kích thước: từ 60mm- 1300mm
4. Màu sắc có sẵn: trắng, đen, nâu, cam, xanh lá cây, tím, đen, đỏ, vàng, xanh dương, Xám
Đóng gói:
1. Mỗi mặt hàng sẽ là gói số lượng lớn hoặc gói vỉ
2. Hộp bên trong hoặc hộp màu
3. Thùng carton tiêu chuẩn xuất khẩu
4. Pallet
Đang chuyển hàng:
1. Bằng đường biển
Tải FCL hoặc LCL
2. Bằng đường hàng không
Thông thường chúng tôi gửi hàng từ cảng hàng không Thượng Hải
3. Bằng cách thể hiện
DHL, FedEx, TNT, UPS hoặc EMS
1. Mẫu miễn phí
Thông thường chúng tôi cung cấp mẫu miễn phí khi chi phí mẫu nhỏ hơn $50,00
2. Hợp nhất container
Chúng tôi có thể thực hiện hợp nhất container cho nhiều mặt hàng hơn tại cảng biển Thượng Hải
Câu hỏi: Thời hạn thanh toán của bạn là gì?
Trả lời: Thanh toán thông thường là đặt cọc 30% và cân bằng theo bản sao B/L và chúng tôi cũng chấp nhận L/C.
Câu hỏi: Bạn có thể cung cấp mẫu?
Câu trả lời: Có, chúng tôi có thể cung cấp mẫu có chi phí dưới 50 USD và trọng lượng dưới 2 kg.
Hãy liên hệ với chúng tôi để giải quyết thêm.
Phần số | Chiều dài (L) | Chiều rộng (W) | Đường kính bó (E) | Sức căng | ||
inch | MM | MM | MM | LBS | KGS | |
ĐIỆN THOẠI-CT-2.5x80 | 3,15" | 80 | 2,5 | 2~16 | 18 | 8 |
ĐIỆN THOẠI-CT-2.5x100 | 4.0" | 100 | 2~22 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-2.5x120 | 4,7" | 120 | 2~30 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-2.5x150 | 6,0" | 150 | 2~35 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-2.5x200 | 8,0" | 200 | 3~50 | |||
| ||||||
ĐIỆN THOẠI-CT-3.6x100 | 4.0" | 100 | 3.6 | 3~22 | 40 | 18 |
ĐIỆN THOẠI-CT-3.6x150 | 6,0" | 150 | 3~35 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-3.6x180 | 7,0" | 180 | 3~42 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-3.6x200 | 8,0" | 200 | 3~50 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-3.6x250 | 10" | 250 | 3~65 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-3.6x300 | 12" | 300 | 3~80 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-3.6x350 | 14" | 350 | 3~90 | |||
ĐT-CT-3.6x370 | 14,5" | 370 | 3~105 | |||
|
|
|
|
|
| |
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x120 | 4,7" | 120 | 4,8 | 3~30 | 50 | 22 |
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x150 | 6,0" | 150 | 3~35 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x180 | 7,0" | 180 | 3~42 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x200 | 8,0" | 200 | 3~50 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x250 | 10" | 250 | 3~65 | |||
ĐT-CT-4.8x300 | 12" | 300 | 3~80 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x350 | 14" | 350 | 3~90 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x380 | 15" | 380 | 3~102 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x400 | 16" | 400 | 3~105 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x450 | 17,7" | 450 | 3~130 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.8x500 | 20" | 500 | 3~150 | |||
| ||||||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.6x250 | 10" | 250 | 7,6 | 4~65 | 120 | 55 |
ĐIỆN THOẠI-CT-7.6x300 | 12" | 300 | 4~80 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.6x350 | 14" | 350 | 4~90 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.6x380 | 15" | 380 | 4~100 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.6x400 | 16" | 400 | 4~105 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.6x450 | 17,7" | 450 | 4~110 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.6x500 | 20" | 500 | 4~150 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.6x550 | 21,6" | 550 | 4~165 | |||
| ||||||
ĐIỆN THOẠI-CT-9x400 | 16" | 400 | 9 | 8~105 | 175 | 80 |
ĐIỆN THOẠI-CT-9x450 | 17,7" | 450 | 8~118 | |||
ĐT-CT-9x500 | 20,0" | 500 | 8~150 | |||
ĐT-CT-9x550 | 21,6" | 550 | 8~160 | |||
ĐT-CT-9x600 | 23,6" | 600 | 8~170 | |||
ĐT-CT-9x650 | 25,6" | 650 | 8~185 | |||
ĐT-CT-9x700 | 27,5" | 700 | 10~195 | |||
ĐT-CT-9x750 | 29,5" | 750 | 10~210 | |||
ĐT-CT-9x800 | 31,5" | 800 | 10~230 | |||
ĐT-CT-9x850 | 33,5" | 850 | 10~240 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-9x900 | 35,5" | 900 | 10~265 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-9x1000 | 39,3" | 1000 | 10~300 | |||
ĐIỆN THOẠI-CT-9x1200 | 47,2" | 1200 | 10~370 | |||
|
|
|
|
|
| |
ĐIỆN THOẠI-CT-12x650 | 25,6" | 650 | 12 | 14~185 | 250 | 115 |
ĐIỆN THOẠI-CT-12x900 | 35,5" | 900 | 14~265 |