Đây là những dây buộc cáp đa năng được thiết kế để bó và cố định dây, cáp, ống mềm một cách nhanh chóng mà không bị trượt.100% được làm từ chất liệu PA6.6.Dây buộc cáp tiêu chuẩn có sẵn với độ bền kéo được kiểm tra từ 18lbs đến 120lbs, với nhiều độ dài và màu sắc khác nhau.Dây buộc cáp chịu lực nặng lên tới 250lbs cũng có sẵn theo yêu cầu.
Khóa chặt - Không bị giãn hoặc trượt.
Vật liệu thân thiện với môi trường và môi trường sản xuất.
Cáp nhựa tự khóa Telsto là loại phổ biến nhất, được làm từ chất liệu nylon cao cấp, có đặc tính chịu nhiệt, chống xói mòn, cách nhiệt tốt và không bị lão hóa.
● Lý tưởng để sử dụng trên dây dẫn hoặc đồ vật nhỏ
● Kích thước: Dài 450mm - Rộng 4mm
● Dây buộc cáp nhựa nylon
● Thương hiệu mới, được đóng gói bán lẻ
● Màu tự nhiên (trắng), đen UV và các màu khác có sẵn theo yêu cầu.
● Tối thiểu.Độ bền kéo của vòng: 22 kg
● Tối đa.Đường kính bó: 3-130mm
Mã sản phẩm | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Độ dày (mm) | Gói tối đa đường kính (mm) | Độ bền kéo tối thiểu (N) | Cái/Túi |
ĐIỆN THOẠI-CT-4.6×100 | 4,6mm | 100 | 0,25mm | 23 | 600 | 100 |
ĐIỆN THOẠI-CT-4.6×150 | 150 | 37 | ||||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.6×200 | 200 | 50 | ||||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.6×250 | 250 | 63 | ||||
ĐT-CT-4.6×300 | 300 | 76 | ||||
ĐT-CT-4.6×350 | 350 | 89 | ||||
ĐIỆN THOẠI-CT-4.6×400 | 400 | 102 | ||||
ĐT-CT-4.6×450 | 450 | 115 | ||||
ĐT-CT-4.6×500 | 500 | 128 | ||||
ĐT-CT-4.6×550 | 550 | 141 | ||||
ĐT-CT-4.6×600 | 600 | 154 | ||||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.9×150 | 7,9mm | 150 | 37 | 1000 | ||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.9×200 | 200 | 50 | ||||
ĐIỆN THOẠI-CT-7.9×250 | 250 | 63 | ||||
ĐT-CT-7.9×300 | 300 | 76 | ||||
ĐT-CT-7.9×350 | 350 | 89 | ||||
ĐT-CT-7.9×400 | 400 | 102 | ||||
ĐT-CT-7.9×450 | 450 | 115 | ||||
ĐT-CT-7.9×500 | 500 | 128 | ||||
ĐT-CT-7.9×550 | 550 | 141 | ||||
ĐT-CT-12×200 | 12mm | 200 | 50 | 1200 | ||
ĐT-CT-12×250 | 250 | 63 | ||||
ĐT-CT-12×300 | 300 | 76 | ||||
ĐT-CT-12×350 | 350 | 89 | ||||
ĐT-CT-12×400 | 400 | 102 | ||||
ĐT-CT-12×450 | 450 | 115 | ||||
ĐT-CT-12×500 | 500 | 128 | ||||
ĐT-CT-12×550 | 550 | 141 | ||||
ĐT-CT-12×600 | 600 | 154 | ||||
ĐT-CT-15×300 | 15mm | 300 | 0,4mm | 76 | 1500 | 50 |
ĐT-CT-15×350 | 350 | 89 | ||||
ĐT-CT-15×400 | 400 | 102 | ||||
ĐT-CT-15×450 | 450 | 115 | ||||
ĐT-CT-15×500 | 500 | 128 | ||||
ĐT-CT-15×550 | 550 | 141 | ||||
ĐT-CT-15×600 | 600 | 154 |