Tên loại | Cáp nối 1/2" din đực thẳng sang góc phải | |
Trở kháng | 50Ω | |
Rung | 100m/S2 (10~500Hz) | |
Dải tần số | DC-6GHz | |
Mất chèn | ≤ 0,15dB/6GHz | |
Chịu được điện áp | 4000V rms ở mực nước biển | |
Điện áp làm việc | 2700Vr.ms ở mực nước biển | |
Công suất trung bình | tối đa 3Kw | |
Vật liệu chống điện | ≥ 10000MΩ | |
Lực giữ dây dẫn trung tâm | ≥ 6N | |
Độ bền | ≥ 500 (chu kỳ) | |
Điện trở tiếp xúc | Liên hệ trung tâm ≤ 0,4mΩ | |
Liên hệ bên ngoài ≤ 1,5mΩ | ||
Số sóng đứng điện áp | Thẳng | ≤ 1,20/6GHz |
Góc phải | ≤ 1,35/6GHz |
1. Đầu nối đồng trục RF
1.1 Vật liệu kết nối và mạ | |
Dây dẫn bên trong | Đồng, mạ bạc, độ dày mạ ≥0,003mm |
Dây dẫn bên ngoài | Đồng thau, mạ hợp kim ternary, độ dày mạ ≥0,002mm |
Dây buộc: Đồng thau | Vật liệu cách nhiệt |
chất điện môi | PTFE |
1.2 Tính năng điện & cơ khí | |
Trở kháng đặc tính: | 50Ω |
Dải tần số | DC-3GHz |
VSWR | 1,15 (DC-3GHz) |
Độ bền điện môi | ≥2500V |
Điện trở tiếp xúc | dây dẫn bên trong<1,0mΩ, dây dẫn bên ngoài<0,4mΩ |
Điện trở cách điện | ≥5000MΩ (500V DC) |
VSWR | 1,15 (DC-3GHz) |
PIM(IM3) | ≤-155dBc@2x43dBm |
Độ bền đầu nối | ≥500 chu kỳ |
2. Cáp đồng trục RF: Cáp RF siêu linh hoạt 1/2"
2.1 Vật liệu | |
Dây dẫn bên trong | dây nhôm bọc đồng (φ3,60mm) |
Chất điện môi cách điện | bọt polyetylen (φ8,90mm) |
Dây dẫn bên ngoài | ống đồng sóng (φ12,20mm) |
Áo khoác cáp | PE (φ13,60mm) |
2.2 Tính năng | |
Đặc tính trở kháng | 50Ω |
Tụ điện tiêu chuẩn | 80pF/m |
tốc độ truyền | 83% |
Tối thiểu.bán kính uốn đơn | 50mm |
Sức căng | 700N |
Vật liệu chống điện | ≥5000MΩ |
Che chắn suy giảm | ≥120dB |
VSWR | 1,15 (0,01-3GHz) |
3. Cáp nhảy
3.1 Kích thước thành phần cáp | |
Tổng chiều dài của cụm cáp | 1000mm±10, 2000mm±20,3000mm±25,5000mm±40 |
3.2 Tính năng điện | |
Băng tần | 800-2700 MHz |
Đặc điểm Trở kháng | 50Ω±2 |
Điện áp hoạt động | 1500V |
VSWR | 1,11 (0,8-2,2GHz), 1,18 (2,2-2,7GHz) |
Điện áp cách điện | ≥2500V |
Vật liệu chống điện | ≥5000MΩ (500V DC) |
PIM(IM3) | ≤-155dBc@2x20W |
3.3 Tính năng môi trường | |
Không thấm nước | IP68 |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -40oC đến +85oC |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ | -70oC đến +85oC |
3.4 Mất chèn:
Tính thường xuyên | 1m | 2m | 3m | 5m |
890-960 MHz | .10,15dB | .26dB | .30,36dB | .50,54dB |
1710-1880 MHz | .20,20dB | .30,36dB | .50,52dB | .80,80dB |
1920-2200 MHz | .26dB | .40,42dB | .50,58dB | .90,92dB |
2500-2690 MHz | .30,30dB | .50,50dB | .70,70dB | .01,02dB |
5800-5900 MHz | .30,32dB | .60,64dB | .90,96dB | 1,6dB |
Hướng dẫn lắp đặt cáp siêu dẻo N hoặc 7/16 hoặc 4310 1/2”
Cấu trúc đầu nối: ( Hình 1 )
A. đai ốc phía trước
B. đai ốc phía sau
C. đệm
Kích thước tước như sơ đồ (Hình 2), khi tước cần chú ý:
1. Bề mặt cuối của dây dẫn bên trong phải được vát cạnh.
2. Loại bỏ các tạp chất như cặn đồng và gờ trên bề mặt cuối của cáp.
Lắp ráp phần bịt kín: Vặn phần bịt kín dọc theo ruột dẫn bên ngoài của cáp như sơ đồ (Hình 3).
Lắp đai ốc phía sau (Hình 3).
Kết hợp đai ốc trước và sau bằng cách vặn vít như minh họa trong sơ đồ (Hình (5)
1. Trước khi vặn vít, bôi một lớp mỡ bôi trơn lên vòng chữ o.
2. Giữ đai ốc phía sau và dây cáp cố định. Vít vào thân vỏ chính trên thân vỏ phía sau.Vặn chặt thân vỏ chính và thân vỏ sau bằng cờ lê hình khỉ.Việc lắp ráp đã xong.