Dây buộc cáp ngoài trời rộng 7,6mm chống tia cực tím


  • Nguồn gốc:Thượng Hải, Trung Quốc (đại lục)
  • Tên thương hiệu:Telsto
  • Số mô hình:Chiều rộng 2,5 - 12mm
  • Kiểu:Tự khóa
  • Vật liệu:Nylon
  • Màu sắc:UV đen
  • Tên sản phẩm:dây buộc cáp nylon tự khóa
  • Ứng dụng:Ứng dụng điện
  • Đóng gói:100 cái/túi
  • Nhiệt độ:-40 ~+85
  • MOQ:1000 túi
  • Mã HS:3926909090
  • Cách sử dụng:Dây giới hạn
  • Kích cỡ:kích thước tiêu chuẩn quốc tế
  • Tính năng:Thân thiện với môi trường
  • Sự miêu tả

    Thông số kỹ thuật

    Hỗ trợ sản phẩm

    • Nylon ổn định tia cực tím 6/6
    • Cấp độ chịu thời tiết đối với tia cực tím (UV)
    • Được sản xuất bằng 100% nylon 6/6
    • Tiếp xúc liên tục hoặc kéo dài với việc sử dụng ngoài trời

    Dây buộc cáp chống tia cực tím là lựa chọn lý tưởng cho môi trường có tia cực tím cao.Những dây buộc này được sản xuất đặc biệt để sử dụng khi tiếp xúc liên tục hoặc kéo dài với việc sử dụng ngoài trời và đặc biệt là tia UV.Dây buộc cáp chống tia cực tím được chế tạo bằng cách kết hợp các chất ổn định trong nhựa nylon, bổ sung thêm chức năng mà chúng mang lại.Chúng được sản xuất để được coi là loại chịu được thời tiết, với khả năng chịu đựng thêm tia UV là lợi ích bổ sung quan trọng nhất.

    tên sản phẩm Dây buộc cáp nylon tự khóa UV đen
    Vật liệu Nylon6/6 bền bỉ, Vật liệu chống tia cực tím bổ sung
    Màu sắc UV đen, tự nhiên
    Nhiệt độ Từ -35oC đến 85oC
    Tính năng Thân thiện với môi trường, Tự khóa an toàn, Cách nhiệt tốt, Chống lão hóa, Chống tia cực tím
    Bưu kiện 100 cái/túi, túi poly có nhãn hoặc thẻ tiêu đề, hỗ trợ đóng gói OEM

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Phần số

    Chiều dài (L)

    Chiều rộng (W)

    Đường kính bó (E)

    Sức căng

    inch

    MM

    MM

    MM

    LBS

    KGS

    ĐIỆN THOẠI-CT-2.5×80

    3,15"

    80

    2,5

    2~16

    18

    8

    ĐIỆN THOẠI-CT-2.5×100

    4.0"

    100

    2~22

    ĐIỆN THOẠI-CT-2.5×120

    4,7"

    120

    2~30

    ĐIỆN THOẠI-CT-2.5×150

    6.0”

    150

    2~35

    ĐIỆN THOẠI-CT-2.5×200

    8,0"

    200

    3~50

    ĐIỆN THOẠI-CT-3.6×100

    4.0"

    100

    3.6

    3~22

    40

    18

    ĐIỆN THOẠI-CT-3.6×150

    6.0”

    150

    3~35

    ĐIỆN THOẠI-CT-3.6×180

    7,0"

    180

    3~42

    ĐIỆN THOẠI-CT-3.6×200

    8,0"

    200

    3~50

    ĐIỆN THOẠI-CT-3.6×250

    10"

    250

    3~65

    ĐT-CT-3.6×300

    12"

    300

    3~80

    ĐT-CT-3.6×350

    14"

    350

    3~90

    ĐT-CT-3.6×370

    14,5"

    370

    3~105

    ĐIỆN THOẠI-CT-4.8×120

    4,7"

    120

    4,8

    3~30

    50

    22

    ĐIỆN THOẠI-CT-4.8×150

    6.0”

    150

    3~35

    ĐIỆN THOẠI-CT-4.8×180

    7,0"

    180

    3~42

    ĐIỆN THOẠI-CT-4.8×200

    8,0"

    200

    3~50

    ĐIỆN THOẠI-CT-4.8×250

    10"

    250

    3~65

    ĐT-CT-4.8×300

    12"

    300

    3~80

    ĐT-CT-4.8×350

    14"

    350

    3~90

    ĐT-CT-4.8×380

    15"

    380

    3~102

    ĐIỆN THOẠI-CT-4.8×400

    16"

    400

    3~105

    ĐT-CT-4.8×450

    17,7"

    450

    3~130

    ĐT-CT-4.8×500

    20"

    500

    3~150

    ĐIỆN THOẠI-CT-7.6×250

    10"

    250

    7,6

    4~65

    120

    55

    ĐT-CT-7.6×300

    12"

    300

    4~80

    ĐT-CT-7.6×350

    14"

    350

    4~90

    ĐT-CT-7.6×380

    15"

    380

    4~100

    ĐT-CT-7.6×400

    16"

    400

    4~105

    ĐT-CT-7.6×450

    17,7"

    450

    4~110

    ĐT-CT-7.6×500

    20"

    500

    4~150

    ĐT-CT-7.6×550

    21,6"

    550

    4~165

    ĐT-CT-9×400

    16"

    400

    9

    8~105

    175

    80

    ĐT-CT-9×450

    17,7"

    450

    8~118

    ĐT-CT-9×500

    20,0”

    500

    8~150

    ĐT-CT-9×550

    21,6"

    550

    8~160

    ĐT-CT-9×600

    23,6"

    600

    8~170

    ĐT-CT-9×650

    25,6"

    650

    8~185

    ĐT-CT-9×700

    27,5"

    700

    10~195

    ĐT-CT-9×750

    29,5"

    750

    10~210

    ĐT-CT-9×800

    31,5"

    800

    10~230

    ĐT-CT-9×850

    33,5"

    850

    10~240

    ĐT-CT-9×900

    35,5"

    900

    10~265

    ĐT-CT-9×1000

    39,3”

    1000

    10~300

    ĐT-CT-9×1200

    47,2"

    1200

    10~370

    ĐT-CT-12×650

    25,6"

    650

    12

    14~185

    250

    115

    ĐT-CT-12×900

    35,5"

    900

    14~265

    Hướng dẫn lắp đặt cáp siêu dẻo N hoặc 7/16 hoặc 4310 1/2”

    Cấu trúc đầu nối: ( Hình 1 )
    A. đai ốc phía trước
    B. đai ốc phía sau
    C. đệm

    Hướng dẫn cài đặt001

    Kích thước tước như sơ đồ (Hình 2), khi tước cần chú ý:
    1. Bề mặt cuối của dây dẫn bên trong phải được vát cạnh.
    2. Loại bỏ các tạp chất như cặn đồng và gờ trên bề mặt cuối của cáp.

    Hướng dẫn cài đặt002

    Lắp ráp phần bịt kín: Vặn phần bịt kín dọc theo ruột dẫn bên ngoài của cáp như sơ đồ (Hình 3).

    Hướng dẫn cài đặt003

    Lắp đai ốc phía sau (Hình 3).

    Hướng dẫn cài đặt004

    Kết hợp đai ốc trước và sau bằng cách vặn vít như minh họa trong sơ đồ (Hình (5)
    1. Trước khi vặn vít, bôi một lớp mỡ bôi trơn lên vòng chữ o.
    2. Giữ đai ốc phía sau và dây cáp cố định. Vít vào thân vỏ chính trên thân vỏ phía sau.Vặn chặt thân vỏ chính và thân vỏ sau bằng cờ lê hình khỉ.Việc lắp ráp đã xong.

    Hướng dẫn cài đặt005

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi